Thực đơn
Giải_bóng_đá_U19_quốc_gia_2018 Vòng loạiTất cả các trận đấu đều diễn ra trên sân tập của Trung tâm thể thao Viettel.
Thứ tự | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Vượt qua vòng loại |
1 | Hà Nội | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 6 | +22 | 27 | Vào vòng chung kết |
2 | Viettel | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | +18 | 25 | Xét tuyển vào vòng chung kết |
3 | PVF | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 | |
4 | Công An Nhân Dân | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 16 | -4 | 10 | |
5 | Quảng Ninh | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 31 | -21 | 6 | |
6 | Nam Định | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 25 | -15 | 3 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng | Ngày | Tỷ số | Đội 1 | - | Đội 2 | Tỷ số | Ngày | Vòng |
Vòng 1 | 8/1/2018 | 3-0 | U19 Viettel | - | U19 Nam Định | 2-0 | 22/1/2018 | Vòng 6 |
4-1 | U19 Công An Nhân Dân | - | U19 Quảng Ninh | 1-1 | ||||
1-0 | U19 Hà Nội | - | U19 PVF | 2-0 | ||||
Vòng 2 | 10/1/2018 | 2-2 | U19 PVF | - | U19 Công An Nhân Dân | 1-1 | 24/1/2018 | Vòng 7 |
0-5 | U19 Quảng Ninh | - | U19 Viettel | 0-5 | ||||
1-3 | U19 Nam Định | - | U19 Hà Nội | 1-7 | ||||
Vòng 3 | 13/1/2018 | 2-1 | U19 Quảng Ninh | - | U19 PVF | 0-4 | 26/1/2018 | Vòng 8 |
1-1 | U19 Công An Nhân Dân | - | U19 Nam Định | 3-2 | ||||
3-0 | U19 Hà Nội | - | U19 Viettel | 0-1 | ||||
Vòng 4 | 16/1/2018 | 2-0 | U19 Viettel | - | U19 PVF | 1-1 | 30/1/2018 | Vòng 9 |
2-0 | U19 Hà Nội | - | U19 Công An Nhân Dân | 2-0 | ||||
2-2 | U19 Nam Định | - | U19 Quảng Ninh | 1-1 | ||||
Vòng 5 | 18/1/2018 | 1-4 | U19 Quảng Ninh | - | U19 Hà Nội | 0-4 | 1/2/2018 | Vòng 10 |
2-1 | U19 PVF | - | U19 Nam Định | 1-0 | ||||
2-0 | U19 Viettel | - | U19 Công An Nhân Dân | 2-0 |
Tất cả các trận đấu đều diễn ra trên Sân vận động Vinh và Sân vận động Quân khu IV.
Thứ tự | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Vượt qua vòng loại |
1 | Sông Lam Nghệ An | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 4 | +8 | 22 | Vào vòng chung kết |
2 | FLC Thanh Hóa | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 8 | +7 | 12 | Xét tuyển vào vòng chung kết |
3 | Hà Tĩnh | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 10 | |
4 | SHB Đà Nẵng | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | +1 | 9 | |
5 | Quảng Nam | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 21 | -14 | 3 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lượt | Ngày | Giờ | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Giờ | Ngày | Lượt | |
Vòng 1 | 8/1/2018 | 15h00 | 2-1 | U19 Sông Lam Nghệ An | - | U19 FLC Thanh Hóa | 1-1 | 15h00 | 22/1/2018 | Vòng 6 |
15h00 | 2-1 | U19 Quảng Nam | - | U19 SHB Đà Nẵng | 3-5 | 15h00 | ||||
Vòng 2 | 10/1/2018 | 15h00 | 1-2 | U19 SHB Đà Nẵng | - | U19 Sông Lam Nghệ An | 0-1 | 15h00 | 24/1/2018 | Vòng 7 |
15h00 | 1-0 | U19 FLC Thanh Hóa | - | U19 Hà Tĩnh | 0-1 | 15h00 | ||||
Vòng 3 | 13/1/2018 | 15h00 | 1-0 | U19 Hà Tĩnh | - | U19 Quảng Nam | 3-1 | 15h00 | 26/1/2018 | Vòng 8 |
15h00 | 2-2 | U19 FLC Thanh Hóa | - | U19 SHB Đà Nẵng | 2-2 | 15h00 | ||||
Vòng 4 | 16/1/2018 | 15h00 | 0-6 | U19 Quảng Nam | - | U19 FLC Thanh Hóa | 2-2 | 15h00 | 30/1/2018 | Vòng 9 |
15h00 | 0-1 | U19 Hà Tĩnh | - | U19 Sông Lam Nghệ An | 0-2 | 15h00 | ||||
Vòng 5 | 18/1/2018 | 15h00 | 2-2 | U19 SHB Đà Nẵng | - | U19 Hà Tĩnh | 2-0 | 15h00 | 1/2/2018 | Vòng 10 |
15h00 | 2-1 | U19 Sông Lam Nghệ An | - | U19 Quảng Nam | 1-0 | 15h00 |
Tất cả các trận đấu đều diễn ra trên Sân vận động Pleiku.
Thứ tự | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Vượt qua vòng loại |
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 9 | +13 | 19 | Vào vòng chung kết |
2 | Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 8 | +11 | 17 | Xét tuyển vào vòng chung kết |
3 | Đắk Lắk | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 5 | +16 | 13 | |
4 | Khánh Hòa | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 32 | -21 | 6 | |
5 | Bình Định | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 25 | -19 | 2 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lượt | Ngày | Tỷ số | Đội | Đội | Tỷ số | Ngày | Lượt | |
Vòng 1 | 8/1/2018 | 0-0 | U19 Hoàng Anh Gia Lai | - | U19 Bình Định | 4-3 | 22/1/2018 | Vòng 6 |
0-3 | U19 Sanatech Khánh Hòa | - | U19 Đắk Lắk | 0-2 | ||||
Vòng 2 | 10/1/2018 | 0-1 | U19 Đắk Lắk | - | U19 Hoàng Anh Gia Lai | 0-1 | 24/1/2018 | Vòng 7 |
0-0 | U19 Bình Định | - | U19 Thành phố Hồ Chí Minh | 0-4 | ||||
Vòng 3 | 13/1/2018 | 4-1 | U19 Thành phố Hồ Chí Minh | - | U19 Sanatech Khánh Hòa | 6-2 | 26/1/2018 | Vòng 8 |
1-5 | U19 Bình Định | - | U19 Đắk Lắk | 0-7 | ||||
Vòng 4 | 16/1/2018 | 3-1 | U19 Sanatech Khánh Hòa | - | U19 Bình Định | 2-1 | 30/1/2018 | Vòng 9 |
2-1 | U19 Thành phố Hồ Chí Minh | - | U19 Hoàng Anh Gia Lai | 2-4 | ||||
Vòng 5 | 18/1/2018 | 0-0 | U19 Đắk Lắk | - | U19 Thành phố Hồ Chí Minh | 0-1 | 1/2/2018 | Vòng 10 |
3-0 | U19 Hoàng Anh Gia Lai | - | U19 Sanatech Khánh Hòa | 8-2 |
Tất cả các trận đấu lượt đi diễn ra trên Sân vận động Gò Đậu còn các trận đấu lượt về diễn ra trên Sân vận động Long An.
Thứ tự | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Vượt qua vòng loại |
1 | Đồng Tháp | 10 | 9 | 0 | 1 | 38 | 3 | +35 | 27 | Vào vòng chung kết |
2 | Đồng Nai | 10 | 8 | 0 | 2 | 27 | 11 | +16 | 24 | Xét tuyển vào vòng chung kết |
3 | Bình Dương | 10 | 5 | 1 | 4 | 21 | 12 | +9 | 16 | |
4 | Long An | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | |
5 | Tây Ninh | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 34 | -21 | 7 | |
6 | Cần Thơ | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 37 | -29 | 4 |
Lượt đi | Trận | Lượt về | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng | Ngày | Tỷ số | Đội 1 | - | Đội 2 | Tỷ số | Ngày | Vòng |
Vòng 1 | 8/1/2018 | 2-2 | U19 Bình Dương | - | U19 Long An | 2-0 | 22/1/2018 | Vòng 6 |
4-1 | U19 Đồng Tháp | - | U19 Đồng Nai | 4-1 | ||||
3-0 | U19 Tây Ninh | - | U19 Cần Thơ | 4-4 | ||||
Vòng 2 | 10/1/2018 | 0-3 | U19 Cần Thơ | - | U19 Đồng Tháp | 0-4 | 24/1/2018 | Vòng 7 |
2-0 | U19 Đồng Nai | - | U19 Bình Dương | 1-0 | ||||
3-2 | U19 Long An | - | U19 Tây Ninh | 4-1 | ||||
Vòng 3 | 13/1/2018 | 4-0 | U19 Đồng Nai | - | U19 Cần Thơ | 7-0 | 27/1/2018 | Vòng 8 |
3-0 | U19 Đồng Tháp | - | U19 Long An | 4-0 | ||||
0-5 | U19 Tây Ninh | - | U19 Bình Dương | 2-1 | ||||
Vòng 4 | 16/1/2018 | 3-0 | U19 Bình Dương | - | U19 Cần Thơ | 7-0 | 30/1/2018 | Vòng 9 |
0-4 | U19 Tây Ninh | - | U19 Đồng Tháp | 0-7 | ||||
0-2 | U19 Long An | - | U19 Đồng Nai | 3-0 | ||||
Vòng 5 | 18/1/2018 | 2-1 | U19 Đồng Nai | - | U19 Tây Ninh | 4-0 | 1/2/2018 | Vòng 10 |
1-0 | U19 Cần Thơ | - | U19 Long An | 1-2 | ||||
1-0 | U19 Bình Dương | - | U19 Đồng Tháp | 0-5 |
Thứ tự | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Thành tích |
1 | U19 Viettel | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 5 | +13 | 19 | Vào vòng chung kết |
2 | U19 Đồng Nai | 8 | 6 | 0 | 2 | 16 | 11 | +5 | 18 | Vào vòng chung kết |
3 | U19 Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 8 | +11 | 17 | Vào vòng chung kết |
4 | U19 FLC Thanh Hóa | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 8 | +7 | 12 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_U19_quốc_gia_2018 Vòng loạiLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_U19_quốc_gia_2018